🌟 사회 현상 (社會現象)

1. 경제, 도덕, 법률, 종교 등과 같이 인간의 사회생활에 의하여 생기는 모든 현상.

1. HIỆN TƯỢNG XÃ HỘI: Tất cả những hiện tượng xảy ra do sinh hoạt xã hội của con người như kinh tế, đạo đức, pháp luật, tôn giáo...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 복잡한 사회 현상.
    Complex social phenomena.
  • Google translate 새로운 사회 현상.
    New social phenomenon.
  • Google translate 사회 현상 분석.
    Analyzing social phenomena.
  • Google translate 사회 현상 예측.
    Predicting social phenomena.
  • Google translate 사회 현상 이해.
    Understanding social phenomena.
  • Google translate 삼십 대 미혼 여성의 증가가 세계적인 사회 현상이 되고 있다.
    The increase in single women in their thirties is becoming a global social phenomenon.
  • Google translate 경제는 사회 현상 가운데서 가장 민감하고 시대 흐름을 잘 타며 변화가 심하다.
    The economy is the most sensitive of social phenomena, riding on the trend of the times and changing heavily.
  • Google translate 남녀평등 사상이 들어오면서 생긴 변화는 무엇이 있을까요?
    What are the changes that have occurred with the introduction of gender equality?
    Google translate 여성의 지위가 높아지는 사회 현상이 일어났습니다.
    There's a social phenomenon in which women's status is elevated.

사회 현상: social phenomenon,しゃかいげんしょう【社会現象】,phénomène social,fenómeno social,ظاهرة اجتماعية,нийгмийн үзэгдэл,hiện tượng xã hội,ปรากฏการณ์สังคม,fenomena sosial, fenomena masyarakat,общественное явление; общественное проявление,社会现象,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.


🗣️ 사회 현상 (社會現象) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Nghệ thuật (76)